2,340,000,000VNĐ
Kích thước tổng thể / Overall Dimension | Dài x rộng x cao / L x W x H | m | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | m | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước / Sau / Front/Rear | m | 1585 / 1585 |
Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance | mm | 215 | |
Góc thoát trước/sau / Tread (Front/Rear) | degree | 31 / 25 | |
Bán kín quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius | m | 5.8 | |
Trọng lượng không tải / Curb Weight | kg | 2030 - 2190 | |
Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight | kg | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capicity | L | 87 |
Mã động cơ / Engine Code | - | 2TR-FE | |
Loại động cơ / Engine Type | - | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép | |
Dung tích công tác / Displacement | cc | 2694 | |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System | - | Xăng | |
Công suất tối đa / Max Output | Hp / rpm | 164 / 5200 | |
Momen xoắn tối đa / Max Torque | Nm / rpm | 246 / 3900 | |
Vận tốc tối đa / Max Speed | - | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Certification | - | EURO 4 | |
Hộp số / Transmission | - | Số tự động 6 cấp | |
Chế độ lái / Multi drive mode | - | Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Hệ thống truyền động / Drivertrain | - | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |
Hệ thống treo / Suspensions | Trước / Front | - | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Sau / Rear | - | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn | |
Mâm & lốp xe / Tire & Wheel | Loại mâm / Wheel Type | - | Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép |
Kích thước lốp / Tire size | - | 265/60R18 | |
Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption | Cao Tốc / Highway | L / 100 Km | 11.2 |
Hỗn Hợp / Combine | 14.1 | ||
Đô Thị / Urban | 9.6 |
Màu ngoại thất | - | Bạc, Đen, Đen Xanh, Đỏ, Đồng, Nâu, Trắng, Xám | |
Cụm đèn trước / Headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | - | LED |
Đèn chiếu xa / High beam | - | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày / DRL (Daytime running light) | - | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Head lamp leveling system | - | Có | |
Đèn sương mù / Fog Lamp | Trước / Front | - | Có |
Sau / Rear | - | Có | |
Cụm đèn sau / Rear combination lamp | - | LED | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror | Gập điện / Power Fold | - | Có |
Chỉnh điện / Power Adjust | - | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal | - | Có | |
Sấy gương / Heater | - | Có | |
Màu sắc / Color | - | Cùng màu thân xe | |
Tay nắm ngoài cửa xe / Outer door handle | - | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió khoang hành lý (phía sau) / Trunk lid Spoiler | - | Có | |
Ăng ten / Antenna | - | Tích hợp trên kính |
Tay lái / Steering Wheel | Kiểu / Type | - | 4 chấu |
Chất liệu / Material | - | Bọc da | |
Điều chỉnh / Adjust | - | Chỉnh điện 4 hướng | |
Chất liệu ghế / Seat Material | - | Da | |
Hàng ghế trước / Front Seats | Loại ghế / Type | - | Thường |
Điều chỉnh ghế lái / Driver's seat | - | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger's seat | - | Chỉnh điện 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 / 2nd Seats | Tựa tay / Amrest | - | Không |
Điều chỉnh / Adjust | - | Ghế bên phải gập trượt 1 chạm | |
Gập ghế / Seat Fold | - | 40/20/40 | |
Hàng ghế thứ 3 / 3rd Seats | Tựa tay / Amrest | - | Không |
Gập ghế / Seat Fold | - | Gập phẳng điện, 50/50 |
Hệ thống Mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push bottom start system | - | Có | |
Mở cửa thông minh / Smart Door | - | Có | |
Hệ thống điều hòa / Air Conditioner | - | Tự động, 3 vùng độc lập | |
Cửa gió sau / Rear air duct | - | Có, cho cả 3 hàng ghế | |
Hệ thống âm thanh / Audio System | Đầu đĩa / Head unit | - | DVD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA/AAC |
Số loa / Number of speaker | - | 9 loa | |
Cổng kết nối AUX | - | Có | |
Cổng kết nối USB | - | Có | |
Kết nối Bluetooth | - | Có | |
Khóa cửa điện từ xa / Wireless Door Lock | - | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | - | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control | - | Có | |
Hệ thống chống trộm / Anti-thief Alarm | - | Có | |
Hệ thống mã hóa động cơ / Immobilizer | - | Có |
Hệ thống phanh / Brake | Trước / Front | - | Đĩa thông gió |
Sau / Rear | - | Đĩa thông gió | |
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS (Anti-lock Break System) | - | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emegency Break Distribution) | - | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA (Break Assist) | - | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động / A-TRC (Active Traction Control) | - | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe (cân bằng điện tử) / VSC (Vehicle Stability Control) | - | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control) | - | Có | |
Camera lùi / Back camera | - | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Sau (Lùi) / Back Sonar | - | Có |
Góc sau / Rear conner | - | Có | |
Túi khí / Airbag | Người lái và hành khách phía trước / Driver & Front Passenger | - | Có |
Túi khí bên hông phía trước / Front side | - | Có | |
Túi khí rèm / Curtain shield | - | Có | |
Túi khí đầu gối người lái / Driver's knee | - | Có |
Hải Phòng - Hải Dương - Quảng Ninh - Thái BÌnh
Điện thoại: 0936.933.262 / Email: toyota5shaiphong@gmail.com
Bản quyền 2021. Tất cả bản quyền thuộc về Toyota New Hải Phòng